Tìm hiểu hệ thống di sản văn hoá Hán-Nôm đình Hoà Tú- Bài 2. Hệ thống câu đối trong chính điện
Câu đối ở gian thứ nhất
Từ ngoài cửa vào, gian đầu tiên là bộ ghế tiếp khách và bàn thờ tượng Chủ tịch Hồ Chí Minh. Hai cột nổi bật đôi câu đối mang đậm tư tưởng tri ân:
|
Quốc thái dân an bằng thánh trạch
Nhân khang vật phụ tại thần ân |
|
Nghĩa là:
Quốc thái dân an là nhờ ơn các bậc thánh đã tạo dựng
Nhân dân khoẻ mạnh cảnh vật phồn thịnh là do ân đức của các vị thần
Hai vế đối này chuyển tải sâu sắc tư tưởng trọng đạo lý, uống nước nhớ nguồn trong văn hóa Việt. Sự hưng thịnh của quốc gia và phúc lợi của lê dân luôn gắn chặt với công đức linh thiêng của tiền nhân và sự chở che của thần linh. Vế đầu, “Quốc thái dân an là nhờ ơn các bậc thánh đã tạo dựng,” nhấn mạnh nền tảng thiêng liêng của trật tự xã hội. Quốc thái, dân an không phải ngẫu nhiên mà có; đó chính là thành quả của những bậc “thánh” – những hiền tài, anh hùng khai sáng đã dày công vạch lối, lập nền. Trong không gian thờ tự này, hình ảnh ấy soi chiếu trực tiếp vào công lao vĩ đại của Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đã đặt viên đá đầu tiên cho nền độc lập, vun đắp hòa bình, để hậu thế được hưởng cuộc sống an cư lạc nghiệp. Vế sau, “Nhân dân khỏe mạnh cảnh vật phồn thịnh là do ân đức của các vị thần,” mở ra một chiều kích bao trùm hơn, gợi lên mối giao cảm giữa con người và vũ trụ. Khi dân sinh sung túc, cảnh quan thịnh vượng, đó là lúc “thần” – biểu tượng cho quy luật tự nhiên, cho những linh lực bảo hộ – đã lan tỏa ân đức, duy trì sự cân bằng sinh thái và đạo trị. Ở một tầng nghĩa xã hội, những nhà lãnh đạo tận tụy, những chính quyền nhân ái cũng chính là “thần” nâng đỡ đời sống vật chất lẫn tinh thần cho đồng bào.
Hai mệnh đề đối xứng chặt chẽ: quốc thái – nhân dân / dân an – khỏe mạnh, thánh – thần / ơn – ân đức, tạo nên một nhịp điệu biền ngẫu, làm nổi bật quan niệm “thiên–địa–nhân” tương thông. Con người kính ngưỡng tiền nhân, gìn giữ thiên nhiên và vun bồi đạo lý cộng đồng. Đặt trong gian thờ lãnh tụ, cặp đối này vừa tôn vinh truyền thống uống nước nhớ nguồn, vừa khơi dậy trách nhiệm của thế hệ hôm nay: tiếp nối di sản tinh thần của Người, bảo trọng phúc âm “thánh–thần”, và chăm lo cho sự bền vững của quốc gia, dân tộc.
Những câu đối ở gian thứ hai
Gian thứ hai được trang hoàng hai cặp câu đối. Cặp đối đầu tiên ở hai cột giữa phía trước mang nội dung:
|
Vị quốc vong thân lưu hậu thế
An cư lạc nghiệp khắc ân công |
|
Nghĩa là:
Vì nước quên mình, (danh thần) lưu truyền hậu thế
An cư lạc nghiệp, (hậu thế) ghi khắc công ơn
Lời đối “Vị quốc vong thân lưu hậu thế” mở ra hình ảnh bi tráng của bậc trung thần, người đã đặt lợi ích non sông lên trên tính mạng bản thân. “Vị quốc” gợi lên tinh thần tận trung của kẻ sĩ Đông phương; “vong thân” nhấn mạnh sự hy sinh tuyệt đối, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng để bảo toàn vận nước. Sự hy sinh ấy không lụi tàn trong dĩ vãng mà “lưu hậu thế” – truyền mãi qua các thế hệ, trở thành biểu tượng sống động giáo dưỡng con cháu mai sau. Trong dòng chảy thời gian của truyền thống, người đã khuất vẫn hiện diện bằng đạo đức và khí tiết; ngôi đình lưu giữ cặp câu đối chính là không gian ký thác những giá trị ấy, nhắc nhở người đời về nguyên tắc “trung quân ái quốc” – nền tảng của quốc thể. Vế đối thứ hai, “An cư lạc nghiệp khắc ân công,” chuyển mạch từ quá khứ bi hùng sang hiện tại an ổn. “An cư lạc nghiệp” diễn tả trạng thái xã hội lý tưởng, nơi lòng người yên ổn, gia đình thịnh vượng, sinh kế bền vững. Thành quả an lạc đó không tự nhiên mà có; nó bén rễ sâu trong xương máu của những tiền nhân đã “vị quốc vong thân”. Bởi vậy, chữ “khắc” như một nhát búa tạc sâu lời tri ân vào ký ức cộng đồng. Công lao của người đi trước được khắc ghi không chỉ bằng bia đá hữu hình, mà còn qua lối sống biết ơn, qua ý thức bảo vệ hòa bình – những “bia ký” vô hình truyền từ đời này sang đời khác.
Toàn thể cặp đối vận dụng phép đối thanh, đối ý một cách rành mạch: hy sinh – hưởng phúc, quá khứ – hiện tại, trung thần – hậu thế. Sợi chỉ đỏ nối liền hai vế chính là đạo lý nhân quả trong lịch sử: máu xương của anh hùng đã kết thành mái nhà yên ấm cho cháu con. Đặt trong không gian đình thờ, đôi câu đối này vừa là một khúc tráng ca tôn vinh các liệt sĩ, vừa là lời nhắc nhở thế hệ hôm nay hãy trân trọng thành quả và nuôi dưỡng tinh thần vì quốc gia. Đó cũng chính là cách cộng đồng “khắc ân công” – biến lòng biết ơn thành hành động cụ thể, giữ gìn hòa bình và kiến tạo một tương lai xứng đáng với sự hy sinh của tiền nhân.
Cặp câu đối thứ hai tại gian này, ở hai cột giữa phía sau, lại mang một khí chất khác:
|
Xuất thế huân oanh thuỳ vũ trụ
Qui tiên thần khí tráng sơn hà |
|
Nghĩa là:
Rời khỏi thế gian tiếng thơm vang lừng khắp vũ trụ
Về với tiên tổ chí khí mạnh mẽ vẫn ảnh hưởng đến núi sông
Câu mở đầu, “Xuất thế huân oanh thuỳ vũ trụ,” dựng nên chân dung một bậc đại công thần đã “xuất thế” – rời khỏi cõi trần, nhưng thanh danh và công huân vẫn ngân vang (“huân oanh”) khắp vòm “vũ trụ”. Trong ngữ cảnh Hán văn cổ, “huân” là công lao to lớn, “oanh” là thanh danh vang dội; khi ghép đôi với động từ “thuỳ” (đọng lại, lan truyền), chúng tạo nên hình tượng tiếng thơm được kết tinh và truyền đi theo nhịp vận hành của trời đất. Nét phóng đại vũ trụ luận này khẳng định rằng phẩm hạnh của người hiền tài vượt khỏi giới hạn địa lý, trở thành chuẩn mực đạo đức soi rọi cho muôn đời. Nói cách khác, khi kiếp người hữu hạn kết thúc, di sản tinh thần của họ chuyển sang một bình diện vô hạn, hòa vào đại cảnh quan lịch sử như những âm ba lan tỏa mãi trên mặt nước. Vế tiếp nối, “Qui tiên thần khí tráng sơn hà,” chuyển dòng từ trường tượng thanh danh sang trường khí tượng. “Qui tiên” gợi lên khoảnh khắc trở về với cõi linh thiêng, đoàn tụ cùng tổ tiên. Thế nhưng, chuyến hồi quy này không hề đánh dấu một hồi kết; “thần khí” – sức mạnh tinh anh được cô đọng từ đức độ và lòng trung nghĩa – vẫn “tráng” (làm cho hùng tráng) non sông. Hình ảnh “sơn hà” ở cuối câu ẩn dụ cho giang sơn tổ quốc, khẳng định rằng linh lực của nhân vật ấy đã hòa vào mạch đất, gia cố vững bền nền tảng quốc thể. Ý thơ dẫn dắt người đọc cảm nhận một chu trình tương sinh: thân xác tuy diệt vong nhưng khí phách vẫn còn, và khi khí phách còn thì non nước được tưới tẩm, khiến lớp con cháu được thừa hưởng nguồn năng lượng khích lệ cho những hành động nghĩa khí và công cuộc kiến tạo.
Hai vế đối này kết nối chặt chẽ bằng các cặp phạm trù thanh danh – thần khí, vũ trụ – sơn hà, mở rộng khái niệm lưu dấu cá nhân thành mạch sống của cộng đồng. Điều đó hàm ý rằng: giá trị tối hậu của một đời người không nằm ở sự tồn tại vật chất, mà ở khả năng hun đúc nên khí thiêng, để tiếng thơm và thần khí hòa làm một, mãi mãi nâng đỡ vận nước. Câu đối vì thế trở thành một lời nhắc nhở bất biến: hãy sống sao để khi “xuất thế” danh vẫn vang, khi “qui tiên” khí vẫn dương cường, và núi sông nhờ đó mà kiên định trường tồn.
Câu đối tại gian chính điện
Tại gian chính điện, ở hai cột giữa phía trước, là cặp câu đối hào sảng, gợi nhớ về một vị anh hùng :
|
Hoả hồng Nhựt Tảo oanh thiên địa
Kiếm bạc Kiên Giang khốc quỷ thần |
|
Nghĩa là:
Lửa đỏ sông Nhựt Tảo làm đất trời chấn động
Thanh gươm rung chuyển đất Kiên Giang khiến quỷ thần phải khóc sợ
Trong toàn cảnh thi ca kháng chiến Nam Bộ, cặp đối “Hoả hồng Nhựt Tảo oanh thiên địa / Kiếm bạc Kiên Giang khiếp quỷ thần” đã kết tinh một cách xuất sắc hào khí Nguyễn Trung Trực – người được xem là “tượng đài” tinh thần chống Pháp ở lục tỉnh.
Câu đầu, “Hoả hồng Nhựt Tảo oanh thiên địa,” nhắc lại sự kiện lịch sử ngày 10 tháng 12 năm 1861, khi Nguyễn Trung Trực chỉ huy nghĩa binh đốt cháy tàu L’Esperance trên vàm Nhựt Tảo (thuộc Vàm Cỏ Đông). “Hoả hồng” ở đây không chỉ đơn thuần là ngọn lửa vật lý thiêu rụi chiến thuyền địch, mà còn hàm ẩn ngọn lửa thiêng liêng của lòng yêu nước, bùng lên giữa đêm tối của miền Tây Nam Bộ. Động từ “oanh” (震, vang dội) gợi liên tưởng đến tiếng sấm, tạo ra một dư chấn vang xa, khiến cả “thiên địa” – biểu tượng cho trật tự vũ trụ – cũng phải chấn động. Hình tượng ngọn lửa Nhựt Tảo đã trở thành một điển cố về khởi điểm anh dũng đầu tiên của phong trào vũ trang Nam Bộ đối đầu với quân viễn chinh, viết nên trang sử “dĩ dực hoả thuyền” (lấy cánh lửa đốt thuyền) hiếm thấy trong chiến thuật của dân binh. Câu đối sau, “Kiếm bạc Kiên Giang khốc quỷ thần,” chuyển trường nghĩa từ lửa sang kim khí, nhấn mạnh tầm vóc của người anh hùng trong trận Rạch Giá ngày 16 tháng 6 năm 1868. Truyền thuyết kể rằng thanh gươm của ông khi rút khỏi vỏ ánh lên sắc bạc, phản chiếu cả mặt sông, gieo rắc nỗi khiếp đảm vào hàng ngũ quân địch. Từ “kiếm bạc” vừa tả thực ánh thép lấp loáng, vừa gợi lên hào quang của chính nghĩa; ánh kiếm ấy không chỉ trấn áp quân thù mà đến cả “quỷ thần” – lớp hình tượng cao nhất trong hệ phân cấp linh giới – cũng phải “khốc” (khiếp sợ, kêu khóc). Đối ngữ “Kiên Giang” đối xứng hoàn hảo với “Nhựt Tảo”, tạo nên một trục địa danh Bắc–Nam trên bản đồ chiến công của Nguyễn Trung Trực, đồng thời thiết lập một nhịp điệu hỏa–kim, động–tĩnh, xưa–nay trong cấu trúc biền ngẫu.
Cặp câu đối này, vì vậy, đã vẽ nên một hình ảnh anh linh lưỡng hợp: ngọn lửa Nhựt Tảo khai hỏa khí phách, còn lưỡi kiếm Kiên Giang rèn đúc ý chí bất khuất. Hai biểu tượng này đan xen, cộng hưởng, khắc sâu vào tâm thức cộng đồng rằng khí phách của người anh hùng vẫn tác động mạnh mẽ đến trật tự vũ trụ và đạo lý nhân gian. Được đặt trong gian thờ, lời đối trở thành một chứng từ biểu tượng: vừa ca tụng chiến tích lẫy lừng, vừa nung nấu lòng trung liệt của hậu thế, nhắc nhở mỗi tín đồ khi dâng hương phải tự soi chiếu mình vào chuẩn mực “hoả hồng” – nhiệt tâm, và “kiếm bạc” – chính nghĩa, để tiếp tục gìn giữ non sông Kiên Giang – Nam Bộ vững bền.