Lượt xem: 78
Vấn đề ngôn ngữ – văn hoá qua việc dùng câu đối chữ Quốc ngữ ở đình Hoà Tú
Câu đối là một thể loại văn biền ngẫu truyền thống, gồm hai vế đối xứng nhằm biểu thị ý chí, quan điểm hoặc tình cảm của tác giả trước một sự việc nhất định. Trong không gian đình, chùa Việt Nam, câu đối thường được viết bằng chữ Hán hoặc chữ Nôm, góp phần tạo nên vẻ trang nghiêm và hàm chứa giá trị văn hóa, lịch sử của di tích. Tuy nhiên, đại đa số người Việt ngày nay không biết đọc chữ Hán Nôm, không thể đọc hiểu hoành phi, câu đối tại các đình chùa nếu viết bằng chữ Hán. Trước thực tế đó, xuất hiện xu hướng và đề xuất sử dụng chữ Quốc ngữ cho hoành phi, câu đối ở các di tích nhằm giao thoa truyền thống với hiện đại. Đình Hòa Tú ở huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng là một trường hợp tiêu biểu cho sự giao thoa này. 
 
         Ngôi đình được cho là xây dựng từ năm 1852, trải qua nhiều thăng trầm lịch sử và được trùng tu vào năm 2010. Hiện nay, đình vẫn giữ nét kiến trúc cổ truyền và thờ phụng các vị thần khai quốc cùng những liệt sĩ khởi nghĩa Nam Kỳ năm 1940. Đặc biệt, hệ thống câu đối trong đình Hòa Tú đã được viết bằng chữ Việt (Quốc ngữ) và cách điệu theo kiểu chữ triện hình tròn độc đáo. Những câu đối này được sắp đặt trên các cột đình, nội dung ca ngợi anh hùng dân tộc Nguyễn Trung Trực và tinh thần nghĩa khí của cuộc khởi nghĩa Nam Kỳ. Việc sử dụng chữ Quốc ngữ nhưng trình bày theo lối triện tròn – tức các chữ cái được viết cách điệu trong hình tròn như triện ấn – là nỗ lực dung hòa yếu tố thẩm mỹ truyền thống với ngôn ngữ hiện đại.  Sự hiện diện của câu đối chữ Quốc ngữ tại đình gợi ra nhiều vấn đề cần phân tích: Ưu điểm khi áp dụng giải pháp này trong bối cảnh cộng đồng ngày nay, và những hạn chế nào về mặt văn hóa, thẩm mỹ và bảo tồn di sản có thể được nhìn nhận ở các khía cạnh sau: 

           Việc chọn chữ Quốc ngữ làm chất liệu thể hiện câu đối ở đình Hòa Tú góp phần mở rộng sức lan tỏa giáo dục đạo đức đến công chúng, bởi những vế đối viết bằng tiếng Việt đem lại khả năng tiếp cận trực tiếp cho người xem ở mọi lứa tuổi. Những giá trị vốn tiềm ẩn trong cấu trúc biền ngẫu—từ định hướng “quốc thái dân an” đến lời nhắc “vị quốc vong thân”—không còn bị rào cản Hán tự che khuất. Trước đây, khi đi qua cổng một số chùa miếu có treo câu đối chữ Hán, nhiều khách viếng chỉ lướt mắt qua rồi bỏ đi, để lại cảnh tượng “không người đọc” khiến cán bộ văn hóa địa phương ái ngại. Giờ đây, tại đình Hòa Tú, các câu đối Quốc ngữ buộc người ta phải dừng chân, tự giác đọc, nhờ vậy chức năng giáo huấn, truyền thống của câu đối—vốn bị xếp vào dạng “trang trí tĩnh”—được khôi phục. Giáo viên trường THPT Hòa Tú đã tận dụng lợi thế này: mỗi năm, nhà trường tổ chức cho học sinh đến đình, phân chia nhóm chép lại, phân tích từng vế đối, rồi kết nối bài học Lịch sử địa phương, qua đó gieo mầm yêu nước, tri ân liệt sĩ ngay trên mảnh đất quê hương.

Hệ thống câu đối được viết bằng chữ quốc ngữ trong chính điện 


         Không dừng lại ở lợi ích giáo dục tức thời, việc dùng Quốc ngữ cho câu đối còn bảo đảm sợi dây ký ức cộng đồng được truyền trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại. Ký ức về Nguyễn Trung Trực, về khởi nghĩa Nam Kỳ—bí ẩn và xa vời với người trẻ nếu được ghi bằng lớp Hán ngữ cổ—nay trở thành những dòng chữ Việt thẳng thắn, dễ nhớ. Thế hệ sinh năm 2000, quen gõ bàn phím, vẫn có thể ngẩng nhìn hàng chữ “Kiếm bạc Kiên Giang khắp quỷ thần” rồi nhắc nhau về ngọn lửa Nhựt Tảo, về con tàu lốp ngòi đạn của thực dân bị đốt cháy. Chính khả năng khiến ký ức “sống” trong ngôn ngữ đang dùng hằng ngày đã biến đình thành “địa chỉ đỏ”, địa điểm tham quan học tập không chỉ với dân Sóc Trăng mà cả du khách từ Trà Vinh, Bạc Liêu. Điều ấy tác động ngược trở lại: ngôn ngữ Quốc ngữ khẳng định bản sắc Việt trong không gian vốn kiến trúc gốc Hoa–Việt, làm đình không bị hóa thành “cổ vật bất động”, mà trở nên một thiết chế linh hoạt, kể chuyện lịch sử bằng giọng nói hôm nay—ngôn ngữ thành quả của phong trào chấn hưng chữ Quốc ngữ đầu thế kỷ XX.
 
         Một lợi thế khác không thể phủ nhận là yếu tố thẩm mỹ: chữ Quốc ngữ được trình bày bằng nét triện tròn tinh tế, giữ hồn cổ mà vẫn mới. Triện vốn thuộc ngữ hệ thư pháp Hán, lấy đường cong khép kín tượng trưng cho dấu triện hoàng gia; nhà vẽ chữ ở Hòa Tú đã khéo “nhập tịch” kí tự Latin vào khung tròn liên tiếp, phủ sơn son, thếp vàng, đặt trên nền đỏ cột bê-tông. Nhờ vậy, cảm giác trang trọng, cân xứng—“hồn xưa”—vẫn được bảo toàn, trong khi người xem không phải mò đoán từng nét Hán phức tạp. Thực tế khảo sát cho thấy lối triện tròn Quốc ngữ này không riêng Hòa Tú; nhiều đình miếu ở miền Tây, thậm chí tới miếu An Sơn ở Côn Đảo cũng sử dụng lối viết này. Điều đó gợi suy nghĩ: ông cha ta, khi quyết định “Latin hóa” câu đối, đã cân bằng giữa yêu cầu thẩm mỹ và tính khả dụng—một quyết định linh hoạt, chứng tỏ văn hóa Nam Bộ không khư khư ôm lối cũ, mà sẵn sàng “hòa” miễn vẫn “mỹ”.

Hai câu đối đầu tiên sau  khi từ cửa bước vào


         Từ góc độ kỹ thuật và nguồn nhân lực, chữ Quốc ngữ còn là giải pháp thực dụng giúp tránh sai sót. Giai đoạn gần đây, những vụ “biển tên đình viết sai chữ Hán” hay hoành phi khắc nhầm nét bộ đã gióng chuông cảnh tỉnh: khi làng xã thiếu người giỏi Hán Nôm, việc “cố” khắc Hán đôi khi phản tác dụng. Nghiên cứu năm 2014 của Nguyễn Đình Bưu dẫn câu chuyện một xã sửa đến ba lần chữ “đình” mà vẫn sai, vì thợ khắc không phân biệt bộ “nhân”, “đinh”, “thiên”. Ngược lại, khi khắc Quốc ngữ, thợ vẽ chỉ cần giỏi trình bày, không cần thông thạo cổ tự; cán bộ văn hóa—dù không biết Hán—vẫn kiểm tra được lỗi chính tả. Thêm một thực tế: thợ sơn son thếp vàng chữ Latin hiện khá đông, còn thợ khắc Hán Nôm ngày càng hiếm. Bởi vậy, ở công trình trùng tu hoặc dựng mới, Quốc ngữ giúp tiết kiệm thời gian, ngân sách, đồng thời giảm rủi ro “chữ tác thành chữ tộ”.
 
         Dĩ nhiên, mỗi lợi thế đi kèm thách thức: nguy cơ đánh mất kho chữ Hán Nôm nguyên bản; khả năng “lai” thẩm mỹ nếu thiết kế kém; nguy cơ thiếu thống nhất toàn vùng. Nhưng trong phạm vi Hòa Tú, sự hài hòa đã đạt mức chấp nhận. Câu đối Quốc ngữ được đặt song song với sắc phong Hán, hoành phi Hán, không có chuyện xóa bỏ bản gốc. Chính sự song hành ấy tạo mô hình “hai lớp” bảo tồn: bảo lưu bản gốc cho giới nghiên cứu, đồng thời treo bản Quốc ngữ cho đại chúng. Mô hình này, nếu áp dụng rộng, có thể trở thành lời giải cân bằng giữa lưu giữ di sản và tương thích thực tiễn.
 
         Nhìn tổng thể, bốn lợi điểm—giáo dục đại chúng, nối mạch ký ức bằng ngôn ngữ sống, duy trì vẻ đẹp triện truyền thống, và giảm lỗi kỹ thuật—đã biến chữ Quốc ngữ ở câu đối đình Hòa Tú thành một giải pháp “vẹn cả đôi đường”. Nó mang tinh thần mở: không phủ nhận Hán Nôm, nhưng cũng không để rào cản ngôn ngữ cô lập dân làng khỏi di sản. Trong tương lai, hướng bảo tồn lý tưởng có lẽ là duy trì cặp bảng song ngữ: bên trái Hán Nôm gốc, bên phải Quốc ngữ triện; kết hợp mã QR dẫn tới bản phiên âm, dịch nghĩa trên nền số. Đình Hòa Tú đã đặt viên gạch đầu tiên cho con đường ấy, chứng minh sức sống linh hoạt của văn hóa miền sông nước, nơi quá khứ không ngủ yên trong bụi, mà cùng ngôn ngữ mới kể lại mình cho hiện tại và mai sau. Trường hợp đình Hòa Tú, các câu đối quốc ngữ được thực hiện tương đối chuẩn xác, ngoại trừ một chỗ nhỏ nhầm lẫn trong hai câu: 

“Hoả hồng Nhựt Tảo oanh thiên địa
Kiếm bạc Kiên Giang khắp quỷ thần”

         Trong câu đối gốc, chữ “bạt” (có nghĩa là di dời, làm thay đổi), bị viết sai thành “bạc” (màu trắng); chữ “khốc” (tiếng Hán Việt, nghĩa là kêu khóc) bị viết thành chữ “khắp” (thuần Việt, nghĩa là mọi nơi). 
 
         Sai sót này tuy đáng tiếc nhưng đã được phát hiện kịp thời nhờ tất cả mọi người đều có thể đọc chữ quốc ngữ, và hoàn toàn có thể chỉnh sửa trong tương lai. Rõ ràng, về phương diện kỹ thuật và quản lý di sản, chữ Quốc ngữ dễ sử dụng và kiểm soát chất lượng hơn trong hoàn cảnh hiện tại. Tựu trung, việc đưa câu đối chữ Quốc ngữ kiểu triện tròn vào di tích như đình Hòa Tú mang lại nhiều ưu điểm: phổ truyền giá trị văn hóa, giáo dục cộng đồng, duy trì mạch ký ức lịch sử trong ngôn ngữ quen thuộc, bảo toàn phần nào nét mỹ thuật cổ truyền, và phù hợp với năng lực nhân sự bảo tồn hiện nay. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích đó, giải pháp này cũng làm nảy sinh không ít băn khoăn về tính nguyên bản và lâu dài. 
 
         Thứ nhất, nhà quản lý di sản cần nhìn thẳng vào nguy cơ tổn hại đến chính phần cốt lõi của di sản kiến trúc – tín ngưỡng vốn gắn bó với đình làng suốt nhiều thế kỷ. Hệ thống hoành phi, liễn đối Hán Nôm không phải bức phù điêu trang trí tùy hứng mà là một bộ phận hữu cơ giữa ngôn ngữ cổ và lối tư duy, mỹ cảm cũng như cách tổ chức tri thức của cha ông; loại bỏ lớp chữ ấy khỏi không gian linh thiêng tức là cắt đứt một kênh kết nối trực tiếp với mạch văn hóa – lịch sử quốc gia. Một khi đình chùa hoàn toàn thiếu bóng chữ Hán Nôm, thế hệ mai sau mất cơ hội nhìn trực tiếp, sờ tận tay di sản chữ viết – thứ từng là “kho lưu trữ tư duy duy nhất” suốt hàng trăm năm. 
 
         Vấn đề thứ hai liên quan trực tiếp đến mỹ học truyền thống. Chữ Hán là hệ thống tượng hình vuông vức, trọng cân đối chừng mực; phông chữ ấy gắn chặt với các đường gờ mái cong đình, với nhịp đỡ xà nẹp kiểu Á Đông. Ngược lại, Quốc ngữ là ký tự Latin thuộc về thế giới chữ cái. Dù nghệ nhân đã cố gắng cách điệu dạng triện tròn, bản chất hai hệ chữ vẫn khác nhau về nguồn gốc hình học, nguyên lý nhịp điệu, tỷ lệ nét–đậm–nhạt. Nhiều học giả thẩm mỹ ví cảm giác đặt chữ Latin trong khung hoành phi cổ như khoác áo vest Tây phương vào bộ khăn đóng guốc mộc, hay như “hồn Trương Ba da hàng thịt”: linh hồn thanh nhã cưỡng ép ở thân hình không tương thích. 
 
         Từ các phân tích trên cho thấy, nguyên tắc bảo tồn khả thi nhất là: (1) di tích đã xếp hạng hoặc còn hoành phi liễn đối nguyên vẹn phải giữ chữ Hán Nôm, bổ sung bảng dịch kèm bên dưới hoặc đặt mã QR liên kết tệp số; (2) di tích mới xây, hoặc cần gấp thông tin dễ đọc, có thể dùng Quốc ngữ triện nhưng phải mời họa sĩ đồ chữ chuyên nghiệp, tuân hệ lưới mỹ thuật Á Đông, tránh “chữ vest, cột guốc”; (3) Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch cần ban hành quy chuẩn hỗ trợ địa phương thống nhất kích cỡ, độ cao, màu sắc khi phối hợp Hán–Quốc ngữ. Thêm vào đó, cần khuyến khích mở lớp tập huấn đọc Hán Nôm cơ bản cho cán bộ di sản, phổ biến ứng dụng AI nhận dạng chữ Hán để hỗ trợ việc treo bảng song ngữ thay vì xóa gốc chép mới.
 
         Như vậy, trở ngại lớn nhất khi chọn câu đối Quốc ngữ không nằm ở bản thân ký tự Latin mà ở nguy cơ làm phai mờ chiều sâu linh thiêng, bào mòn tính nguyên bản di tích và tạo sự không đồng bộ trên bản đồ di sản. Giải quyết bài toán phải luôn đặt trong thế “hai chân”: một chân neo vào truyền thống – nghĩa là tôn trọng chữ Hán Nôm, giữ nguyên hiện vật gốc nơi có thể; chân kia hướng về đương đại – tức cung cấp bản dịch, thiết lập công cụ số, đào tạo hướng dẫn viên, để đại chúng vẫn hiểu và thấy gần gũi. Chỉ khi hai chân bước đều, di sản đình chùa mới vừa “sống” trong hơi thở hiện đại vừa “thở” đúng linh khí tổ tiên, không bị rơi vào cảnh hoặc sa sút vì cũ, hoặc nhạt nhoà vì mới./. 

Bài và ảnh: Huỳnh Vũ Lam

 

 

video
  • Ngành Tuyên giáo Sóc Trăng (04/04/2025)
  • Hoa kèn hồng (16/03/2025)
1 
Thống kê truy cập
  • Đang online: 49
  • Hôm nay: 1371
  • Trong tuần: 1 371
  • Tất cả: 1487968
Cơ quan chủ quản: Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Sóc Trăng
Địa chỉ liên hệ: 50 Lê Duẩn, TP. Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng 
Điện thoại: (02993) 821704 Fax: (02993) 825702 Email: sovhttdl@soctrang.gov.vn
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp trên internet
Số: 03/GP-TTĐT ngày 13/01/2010 do Cục quản lý Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử Bộ Thông tin và Truyền thông cấp
@ Ghi rõ nguồn "Cổng thông tin điện tử Sở VHTTDL tỉnh Sóc Trăng" khi phát hành lại thông tin từ Cổng thông tin này.