Lượt xem: 300
Tìm hiểu hệ thống di sản văn hoá Hán-Nôm đình Hoà Tú- Bài 3. Sắc phong đình làng
Trong kho tàng di sản văn hóa Hán Nôm của dân tộc, các đạo sắc phong thần do triều đình ban tặng cho các làng xã chiếm một vị trí đặc biệt quan trọng. Chúng không chỉ là những văn bản hành chính mang tính pháp quy, công nhận sự tồn tại và vai trò của các vị thần được thờ phụng, mà còn là những chứng tích lịch sử, văn hóa, phản ánh đời sống tín ngưỡng và mối quan hệ giữa triều đình với các cộng đồng làng xã. Bài cuối trong loại bài về di sản văn hoá Hán Nôm đình Hoà Tú này sẽ tập trung khảo cứu chi tiết một đạo sắc phong cụ thể: sắc phong cho Thành Hoàng làng Hòa Tú, ban vào năm Tự Đức thứ 5 (1852-1853).   
Hình ảnh  

ảnh: Ngọc Nhuần

Chữ Hán

敕 本 境 城 隍 之 神, 原 贈 廣 厚 正 直 佑 善 之 神, 護 國 庇 民 稔 著 靈 應 肆 今 丕 承 耿 命, 緬 念神 庥, 可 加 贈 原 聘 廣 厚 正 直 佑 善 敦 凝 神 仍 準 豊 盛 縣 禾 秀 村 依 舊 奉 事. 神 其 相 佑 保我 黎 民, 欽 哉! 
嗣 德 五 年 拾 壹 月 弍 拾 玖 日

 Âm Hán Việt

 Sắc bổn cảnh thành hoàng chi thần, nguyên tặng Quảng hậu Chính trực Hựu thiện chi thần, hộ quốc tý dân nẫm trứ linh ứng. Tứ kim phi ưng cảnh mệnh, miễn niệm thần hưu, khả gia tặng Quảng hậu Chính trực Hựu thiện Đôn ngưng chi thần. Nhưng chuẩn Phong Thạnh huyện Hoà Tú thôn y cựu phụng sự, thần kỳ tương hữu bảo ngã lê dân. Khâm tai.
Tự Đức ngũ niên thập nhất nguyệt nhị thập cửu nhật.

 Dịch nghĩa Chuẩn cho thành hoàng bổn cảnh là thần, nguyên được (vua Minh Mạng) phong tặng hiệu Quảng hậu Chính trực Hựu thiện; đã giúp nước thương dân, nhiều lần tỏ rõ linh ứng. Nay trẫm kế nối mệnh lớn tưởng nhớ tới công lao của thần, xứng đáng gia tặng cho thần danh hiệu Quảng hậu Chính trực Hựu thiện Đôn ngưng. Cho phép huyện Phong Thạnh, thôn Hoà Tú thờ phụng  như cũ. Thần hãy phù hộ cho lê dân của trẫm. Hãy kính lấy.
Ngày 29 tháng 11 năm Tự Đức thứ Năm (8.1.1853)
 
              Phân tích cấu trúc cho thấy đạo sắc này đầy đủ các phần của cấu trúc sắc phong triều Nguyễn:
 
        Mở đầu và xưng danh thần: Ngay sau chữ “Sắc” mở đầu, bản sắc gọi thần được phong là “bổn cảnh thành hoàng chi thần”. Cụm từ “bổn cảnh thành hoàng” nghĩa là vị thành hoàng của chính địa phương này. Thú vị là ở đây không nêu tên địa phương ngay sau “Sắc”, mà dùng cách gọi chung chung. (Điểm đặc biệt này sẽ được bàn kỹ ở phần sau.) Tiếp đó, câu “nguyên tặng Quảng Hậu Chính Trực Hựu Thiện chi thần” liệt kê mỹ tự vốn có của thần – tức trước đây thần đã được triều đình phong tặng danh hiệu “Quảng Hậu Chính Trực Hựu Thiện chi thần”. Những mỹ hiệu này mang ý nghĩa ca ngợi: Quảng Hậu (廣厚) nghĩa là rộng rãi, khoan hậu; Chính Trực (正直) là ngay thẳng chính trực; Hựu Thiện (佑善) là giúp điều thiện. Đây là những phẩm chất chuẩn mực mà triều đình gán cho vị thần thành hoàng, hàm ý tôn vinh công đức và đức độ của thần.
 
         Lý do phong tặng: Ngay sau phần xưng danh, bản sắc nêu lý do: “hộ quốc tý dân nẫm trứ linh ứng”. Cụm này khẳng định vị thần “phù hộ đất nước, che chở nhân dân, nhiều lần tỏ rõ linh ứng”. Đây là lý do kinh điển được nhắc trong nhiều sắc phong thần thời Nguyễn, cho thấy thần đã lập nhiều công trạng vô hình giúp vua và dân. Việc nhấn mạnh “linh ứng” và “hộ quốc, tý dân” vừa để tán dương thần, vừa làm cơ sở chính danh cho việc vua ban thưởng thêm mỹ tự.
 
         Nội dung phong tặng mỹ tự mới: Sau khi viện dẫn lý do, vua Tự Đức tuyên bố gia phong thêm cho thần Hòa Tú một mỹ hiệu mới. Đoạn văn viết: “Tứ kim phi ưng cảnh mệnh, miễn niệm thần hưu, khả gia tặng Quảng Hậu Chính Trực Hựu Thiện Đôn Ngưng chi thần”. Câu văn trang trọng này có thể hiểu: “Nay Trẫm vâng theo mệnh lớn (cảnh mệnh) của trời, chẳng quên ơn tốt của thần, cho phép ban thêm mỹ hiệu Quảng Hậu Chính Trực Hựu Thiện Đôn Ngưng chi thần”. Ở đây, cụm “Đôn Ngưng” (惇凝) được phong thêm, bổ sung vào danh hiệu cũ của thần. “Đôn” nghĩa là bền vững, đôn hậu; “Ngưng” nghĩa là ngưng kết, tích tụ. Mỹ từ Đôn Ngưng có thể hiểu là đức độ kết tinh vững bền – một phẩm chất cao quý nữa được vua ban cho thần. Như vậy, sau sắc phong này, thành hoàng Hòa Tú có đầy đủ danh hiệu mỹ tự là “Quảng Hậu Chính Trực Hựu Thiện Đôn Ngưng chi thần”. Việc gia tặng mỹ tự là hình thức thăng cấp cho thần, tương tự như thăng quan cho người, thể hiện sự ghi nhận liên tục của triều đình đối với công lao của thần qua thời gian.
 
         Chỉ định địa phương phụng sự: Tiếp nối nội dung gia phong là phần ghi địa bàn thờ phụng thần và cho phép dân sở tại tiếp tục cúng tế. Bản sắc viết: “Nhưng chuẩn Phong Thạnh huyện Hoà Tú thôn y cựu phụng sự”. Câu này tương đương với “chuẩn cho thôn Hòa Tú, huyện Phong Thạnh được phụng thờ như cũ”. Đây chính là mệnh lệnh cho dân địa phương được thờ thần với danh hiệu mới. Trong nhiều sắc phong, câu “chuẩn hứa y cựu phụng sự” thường xuất hiện cuối văn bản để xác nhận dân vẫn được thờ cúng vị thần đó như lệ thường. Ở sắc đình Hòa Tú, câu này xuất hiện ngay sau nội dung gia phong (có chữ “nhưng chuẩn” để chuyển ý), liệt kê rõ đơn vị hành chính: thôn Hòa Tú, huyện Phong Thạnh (tương ứng vùng đất Hòa Tú xưa – nay thuộc Nam Bộ). Việc liệt kê địa danh hành chính nhằm tránh nhầm lẫn phạm vi thờ tự của sắc phong, nhất là khi cùng một thần có thể được thờ ở nhiều nơi.
 
         Kết thúc mệnh lệnh: Cuối sắc là lời căn dặn trang trọng: “thần kỳ tương hựu bảo ngã lê dân” – “thần hãy gắng phù hộ cho lê dân của ta”– và kết thúc bằng “Khâm tai” (欽哉) – tức “Kính thay” hoặc “Hãy kính cẩn tuân theo”. Lời kết này giống như một khẩu dụ trực tiếp của nhà vua đến cả thần linh và dân chúng: vừa nhắc nhở thần tiếp tục độ trì, vừa răn dạy dân phải trân trọng tuân mệnh vua mà thờ phụng. Niên đại “năm Tự Đức thứ 5” đã được nêu ở đầu đề bài; trên thực tế, nhiều đạo sắc ghi rõ ngày tháng cuối cùng, chẳng hạn sắc phong cùng đợt cho đình Bình Triệu (Biên Hòa) có chua thêm: “Tự Đức ngũ niên thập nhất nguyệt nhị thập tứ nhật” (ngày 24 tháng 11 năm Tự Đức thứ 5). Sắc Hòa Tú nhiều khả năng cũng ghi thời gian tương tự (ở trường hợp đình Phong Thạnh, sắc đề ngày 29/11 năm Nhâm Tý 1853, Tự Đức năm 5 (T.C, 2012). Nhìn chung, nội dung sắc phong Tự Đức năm thứ 5 của đình Hòa Tú hoàn toàn phù hợp với khuôn mẫu sắc phong thần triều Nguyễn. Văn phong sắc sảo, cô đọng, sử dụng nhiều từ Hán – Nho trang nhã toát lên uy quyền hoàng đế và sự tôn nghiêm của thần đạo.

Trong chính điện đình có treo hình ảnh sắc thần được viết và phiên âm

Đối chiếu với sắc phong cùng thời

         Để hiểu rõ hơn sắc phong Hòa Tú, cần so sánh với các đạo sắc phong thành hoàng cùng thời kỳ Minh Mạng, Tự Đức. Qua đối chiếu, ta thấy có những điểm chung và dị biệt thú vị: Về cấu trúc và vị trí ghi địa danh: Thông thường, sắc phong cho thành hoàng thời Nguyễn ở phần mở đầu sẽ xác định rõ thần của làng xã nào. Chẳng hạn, một sắc phong triều Minh Mạng dịch nghĩa ghi: “Sắc phong vị thành hoàng xã Thạc Gián…” (Tiểu Yến, 2023). Tức ngay sau chữ “Sắc” đã nêu tên xã Thạc Gián và gọi vị thần là thành hoàng của xã đó. Như vậy, phần địa danh có thể xuất hiện ở đầu hoặc ngay sau phần gia phong, nhưng luôn được xác định rõ ràng. Điểm đặc biệt ở sắc Hòa Tú là cụm “bổn cảnh thành hoàng chi thần” đứng một mình sau chữ Sắc, không kèm ngay tên địa phương. Đây là hiện tượng khá hiếm gặp trong các sắc phong điển hình, vốn thường bổ sung tên làng xã kề đó để định danh thần rõ ràng hơn. 
 
         Thông lệ triều Nguyễn, nhất là với các làng ở Bắc Bộ, Trung Bộ lâu đời, thường ghi: “Sắc [tên địa phương] thành hoàng chi thần…” để tránh nhầm lẫn. Việc sắc Hòa Tú chỉ ghi chung chung “bổn cảnh” có thể phản ánh bối cảnh Nam Bộ lúc bấy giờ: nhiều làng mới thành lập không có sẵn danh hiệu thành hoàng riêng, vua ban cho một vị “Thành Hoàng Bổn Cảnh” – tức thần bảo hộ của chính vùng đất đó, không cần tên riêng. Từ thời Minh Mạng năm thứ 20 (1839), triều đình đã cho phép các địa phương Nam Bộ lập thần vị “Bổn cảnh Thành hoàng” ở đình làng để thờ phụng, do vùng đất mới nhiều nơi “chẳng biết thờ vị thần nào”. Bởi thế, công thức “bản cảnh thành hoàng” trở nên phổ biến ở sắc phong Nam Bộ. Một số sắc phong Nam Bộ cùng niên hiệu Tự Đức 5 cho thấy sự không thống nhất nhỏ về cách ghi địa danh: sắc Dư Khánh (Biên Hòa) ghi thẳng “Sắc Dư Khánh bổn cảnh Thành hoàng chi thần…”, trong khi sắc Bình Triệu và Hòa Tú chỉ ghi “bản cảnh Thành hoàng” rồi mới chú địa bàn ở đoạn sau. Sự khác biệt này có thể do thói quen hành văn của quan soạn sắc hoặc tình huống cụ thể mỗi nơi. Dù cách nào, phần địa danh hành chính rốt cuộc vẫn được nêu rõ (Hòa Tú thôn, Phong Thạnh huyện), đảm bảo sắc phong phục vụ đúng đối tượng. 
 
         Về mỹ tự phong tặng: Triều Nguyễn có lệ phong mỹ tự nhiều đợt cho thành hoàng làng. Ban đầu, khi lập làng mới hoặc khi làng mới xin sắc, vua ban tặng những mỹ tự cơ bản. Về sau, vào các dịp lễ lớn hoặc khi vua mới lên ngôi, triều đình lại gia phong thêm mỹ tự cho thần nếu xét thấy xứng đáng. Chẳng hạn, vua Minh Mạng ban đầu phong cho các thành hoàng bổn cảnh Nam Bộ những danh hiệu như “Bảo An, Chính Trực, Hữu Thiện”hoặc “Quảng Hậu, Chính Trực, Hựu Thiện” – đó là các mỹ tự thường gặp, biểu dương thần bảo vệ sự bình an (Bảo An, 保安), đức độ ngay thẳng (Chính Trực), phù trợ điều lành (Hựu Thiện, 佑善) v.v. Sang thời Tự Đức, nhiều đạo sắc năm thứ 5 (1852-1853) đều gia tặng thêm chữ “Đôn Ngưng” cho các thành hoàng đã có những mỹ hiệu nói trên. Theo thống kê, hàng loạt đình thần ở Nam Bộ nhận sắc Tự Đức ngũ niên với nội dung gần như nhau. Ví dụ, thành hoàng đình Phong Thạnh (Bạc Liêu) được gia phong “Quảng Hậu Chính Trực Hựu Thiện Đôn Ngưng” vào chính ngày 29 tháng 11 năm Nhâm Tý (1853); đình Tân Long (Vĩnh Lợi, Bạc Liêu) cũng nhận mỹ hiệu “Quảng Hậu Chính Trực Hựu Thiện Đôn Ngưng” cùng thời điểm đó. Đình Hòa Tú của chúng ta thực ra cũng nằm trong đợt phong tặng này, với đúng bốn mỹ tự ấy. Trong khi đó, có nơi thành hoàng trước đó mang mỹ hiệu “Bảo An…” thì Tự Đức 5 lại phong thêm “Đôn Ngưng” vào sau “Bảo an Chính trực Hựu thiện”, hoặc có trường hợp dùng chữ khác như “Đôn Trang” (惇莊) thay vì Đôn Ngưng. Dù khác biệt nhỏ, tựu trung các mỹ tự được phong đều thuộc một hệ thống mỹ từ chuẩn mực của triều đình nhằm tôn vinh thần linh trung hiếu, giúp dân giúp nước. Việc lặp lại những cụm mỹ tự này qua nhiều sắc cho thấy tính công thức trong sắc phong – đây thực chất là ngôn ngữ hành chính tiêu chuẩn hóa: triều đình ban phát phẩm hàm cho thần giống như ban cho quan, có bậc bậc lớp lớp và có quy củ nhất định. 
 
         Về cách hành văn và bố cục: Nếu đặt cạnh một số sắc phong khác thời Minh Mạng, Tự Đức, có thể thấy sắc Hòa Tú hoàn toàn nhất quán về văn phong. Các sắc phong thời này đều viết bằng Hán văn kiểu biền ngẫu, mỗi ý thường ngắt thành một đoạn nhịp nhàng: xưng thần, kể công, ban thưởng, phân nhiệm vụ. Chẳng hạn, sắc phong cho Bình Triệu năm Tự Đức 5 có cấu trúc và câu chữ tương đồng đến mức gần như chỉ khác tên địa phương và một chữ mỹ tự (“Đôn Trang” thay cho “Đôn Ngưng”). Điều này cho thấy các đạo sắc được soạn thảo theo một mẫu nhất định, phù hợp với khuôn thước lễ nghi chung. Triều đình nhà Nguyễn rất coi trọng sự chỉnh thể và uy nghiêm trong văn bản hành chính, do đó các sắc phong thần đều tuân thủ lối hành văn và bố cục thống nhất, tạo thành một loại hình văn bản hành chính – tín ngưỡng đặc thù. Tóm lại, so sánh sắc phong đình Hòa Tú với các sắc cùng thời cho thấy nó nằm trong mặt bằng chung của thể thức phong thần triều Nguyễn. Những điểm khác biệt nhỏ như vị trí ghi địa danh (“bổn cảnh” không kèm tên làng tức thì) hay biến thể một vài mỹ tự (“Đôn Ngưng”/“Đôn Trang”) không làm thay đổi tính khuôn mẫu, mà ngược lại còn cung cấp tư liệu để hiểu linh hoạt trong hành văn sắc phong. Đồng thời, sự tương đồng nổi bật về bố cục, mỹ tự, ngôn từ với các sắc khác khẳng định đây là một sản phẩm của bộ máy hành chính trung ương, chứ không phải văn bản dân gian tùy tiện.
 
         Từ những đối chiếu nêu trên cho thấy, giả thuyết về nguồn gốc bản sắc đình thần Hòa Tú có thể suy đoán ở những điểm sau:
         
         Như đã nêu, điểm đặc biệt hiếm gặp của sắc phong đình Hòa Tú là phần mở đầu “Sắc bổn cảnh thành hoàng chi thần” không ghi kèm tên địa phương. Điều này dẫn đến một vấn đề: liệu bản sắc Hòa Tú hiện có là nguyên bản do triều đình ban hay có khả năng là bản sao chép, sao lục về sau? Ta có thể đưa ra một số nhận định sau: Thứ nhất, khả năng đây vẫn là bản gốc sắc phong do vua Tự Đức ban. Bởi lẽ, trường hợp mở đầu bằng “bản cảnh thành hoàng” không kèm địa danh không phải là không có tiền lệ, nhất là ở Nam Bộ. Như dẫn chứng trên, sắc phong Bình Triệu (1852) cũng mở đầu y hệt “Sắc bản cảnh Thành hoàng chi thần…” và chỉ ghi địa danh ở đoạn giữa. Trong bối cảnh hàng loạt làng Nam Bộ cùng được phong thành hoàng bổn cảnh năm Tự Đức thứ 5, có thể có hai cách trình bày do những nhóm thảo sắc khác nhau thực hiện: nhóm thì ghi tên làng ngay sau “Sắc”, nhóm thì dồn tất cả địa danh vào câu “chuẩn cho… phụng sự” về sau. Sự không thống nhất này không làm văn bản kém giá trị pháp lý, miễn là tên thôn xã vẫn xuất hiện đâu đó. Cho nên, việc sắc Hòa Tú thiếu địa danh ở đầu có thể chỉ là một lựa chọn diễn đạt của quan soạn sắc, không nhất thiết là sai sót. Thứ hai, cũng không loại trừ khả năng bản sắc Hòa Tú hiện nay là bản sao hoặc sao lục được thực hiện ở địa phương sau này. Thực tế ở Nam Bộ từng có hiện tượng một số đình làng vì biến cố lịch sử mà thất lạc sắc phong, về sau tìm cách phục dựng hoặc xin bản chép lại. Nếu bản gốc mất, người ta có thể dựa vào nội dung sắc của những làng lân cận (thường giống nhau về mỹ tự và niên đại) để chép lại, điền tên địa phương mình. Trong quá trình sao chép, có thể xảy ra sai sót như thiếu sót một chi tiết. Chẳng hạn, nếu người chép mượn mẫu chung “Sắc bổn cảnh thành hoàng chi thần…” rồi quên/thiếu bổ sung tên làng mình vào, dẫn đến bản sao thiếu địa danh ở đầu. Tuy nhiên, đây chỉ là phỏng đoán. Đối chiếu nội dung sắc Hòa Tú với các sắc cùng đợt cho thấy sự trùng khớp gần như tuyệt đối về câu chữ mỹ tự và cấu trúc, khó có sai lệch lớn. Nếu là bản sao thì người sao hẳn phải có nguyên mẫu rất chuẩn. Hơn nữa, các từ Hán trong bản sắc khá khó hiểu đối với dân làng bình thường, do đó việc tự tiện sao chép không phổ biến nếu không có sự hỗ trợ của giới nho học. Thông thường, mỗi sắc phong đều được giữ gìn cẩn trọng như báu vật, ít ai dám tự ý chép lại trừ phi có chỉ đạo từ cấp thẩm quyền (ví dụ sao lục phục vụ nghiên cứu hoặc triển lãm). 
 
         Một giả thuyết khác mang tính kỹ thuật: có thể nguyên bản sắc phong đã xuống cấp, mờ hỏng chỗ ghi địa danh, khiến khi phiên âm người ta chỉ đọc được “bổn cảnh thành hoàng” mà không rõ chữ trước đó. Tuy nhiên, sắc phong thường được in/viết trên giấy tốt và mực in bền, khó mà mất đúng chữ tên riêng nếu tổng thể vẫn đọc được. Do vậy, khả năng này thấp. Từ những cân nhắc trên, có thể thiên về nhận định rằng sắc phong Hòa Tú hiện còn nhiều khả năng là bản gốc (hoặc chí ít cũng là bản sao chép chính xác nguyên văn bản gốc). Điểm “thiếu” địa danh ở đầu thực ra không làm mất tính hợp lệ, bởi tên thôn Hòa Tú đã có ở câu sau. So sánh với tài liệu như sắc Bình Triệu cho thấy kiểu hành văn này nằm trong biến thể chấp nhận được của sắc phong triều Nguyễn. Dù vậy, việc đặt vấn đề về bản gốc – bản sao cũng rất xác đáng, vì nó nhấn mạnh đến tính nguyên bản của di sản hành chính này. Nếu có điều kiện, việc khảo nghiệm trực tiếp hiện vật (chất liệu giấy, dấu ấn, chữ viết tay, v.v.) sẽ giúp xác quyết hơn về nguồn gốc văn bản.
 
         Qua những phân tích chi tiết từ cấu trúc, nội dung chữ Hán, dịch nghĩa cho đến việc đối chiếu với các sắc phong cùng thời, đạo sắc phong cho Thành Hoàng làng Hòa Tú (niên hiệu Tự Đức thứ 5) đã hiện lên rõ nét với những đặc điểm tiêu biểu của một văn bản hành chính - tín ngưỡng dưới triều Nguyễn. Dù có một vài điểm dị biệt nhỏ trong cách ghi nhận địa danh ban đầu, như việc chỉ ghi "bổn cảnh thành hoàng chi thần" mà không kèm tên làng xã ngay sau chữ "Sắc", nhìn chung, sắc phong này vẫn tuân thủ chặt chẽ khuôn mẫu về mỹ tự, văn phong và bố cục, phản ánh tính hệ thống và quy chuẩn trong việc phong tặng thần linh của triều đình. Những đối chiếu đã cho thấy đây là một hiện tượng có thể chấp nhận được trong biến thể hành văn sắc phong thời Nguyễn, đặc biệt ở Nam Bộ, và nhiều khả năng đây là bản gốc hoặc một bản sao lục rất sát với nguyên tác. Việc làm sáng tỏ những yếu tố này vừa giúp chúng ta hiểu sâu hơn về một di sản cụ thể của làng Hòa Tú vừa góp phần nhận diện bức tranh rộng lớn hơn về đời sống tín ngưỡng, thực hành nghi lễ và cơ chế quản lý văn hóa của nhà Nguyễn đối với các cộng đồng làng xã, đặc biệt tại vùng đất Nam Bộ. Những đạo sắc như thế này thực sự là những tư liệu quý giá, soi chiếu nhiều khía cạnh của lịch sử và văn hóa dân tộc, đồng thời khẳng định vai trò của thần Thành Hoàng trong tâm thức người Việt và sự quan tâm của vương triều đối với việc củng cố trật tự tinh thần cho nhân dân.
Bài và ảnh: Huỳnh Vũ Lam

 

 

video
  • Ngành Tuyên giáo Sóc Trăng (04/04/2025)
  • Hoa kèn hồng (16/03/2025)
1 
Thống kê truy cập
  • Đang online: 77
  • Hôm nay: 1262
  • Trong tuần: 8 275
  • Tất cả: 1461889
Cơ quan chủ quản: Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Sóc Trăng
Địa chỉ liên hệ: 50 Lê Duẩn, TP. Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng 
Điện thoại: (02993) 821704 Fax: (02993) 825702 Email: sovhttdl@soctrang.gov.vn
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp trên internet
Số: 03/GP-TTĐT ngày 13/01/2010 do Cục quản lý Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử Bộ Thông tin và Truyền thông cấp
@ Ghi rõ nguồn "Cổng thông tin điện tử Sở VHTTDL tỉnh Sóc Trăng" khi phát hành lại thông tin từ Cổng thông tin này.